--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ radioactive decay chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
uncomfortableness
:
tính chất bất tiện
+
establishmentarian
:
người chủ trương chính thức hoá nhà thờ
+
denationalization
:
sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch
+
contraceptive pill
:
thuốc tránh thai
+
consanguineousness
:
quan hệ dòng máu; tình máu mủ